Từ "hèn nhát" trong tiếng Việt có nghĩa là thiếu can đảm, không dám đối mặt với khó khăn hoặc nguy hiểm. Người hèn nhát thường tránh né những tình huống khó khăn, không dám thể hiện ý kiến hoặc hành động vì sợ hãi. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và thể hiện sự khinh bỉ đối với hành động hoặc tính cách của một người.
Ví dụ sử dụng từ "hèn nhát":
Câu đơn giản: "Anh ta rất hèn nhát, không dám đứng lên bảo vệ bạn bè khi họ bị bắt nạt."
Câu nâng cao: "Hành động hèn nhát trong cuộc chiến không chỉ khiến bản thân cảm thấy xấu hổ, mà còn làm tổn thương cả những người xung quanh."
Các biến thể của từ:
Hèn nhát có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn mang nghĩa tiêu cực.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hèn nhát trong tình yêu", chỉ những người không dám bày tỏ tình cảm.
Từ đồng nghĩa:
Nhút nhát: cũng chỉ sự thiếu tự tin, nhưng thường chỉ trong những tình huống xã giao hơn là nguy hiểm.
Yếu đuối: từ này có thể chỉ sự không mạnh mẽ về tinh thần hoặc thể chất, không nhất thiết phải chỉ sự không can đảm.
Từ gần giống:
Sợ hãi: cảm giác lo lắng về điều gì đó, có thể dẫn đến hành động hèn nhát.
Trốn chạy: hành động tránh né, có thể liên quan đến tính hèn nhát, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Khác biệt với các từ khác:
"Hèn nhát" khác với "dũng cảm". Trong khi "hèn nhát" chỉ sự thiếu can đảm, "dũng cảm" lại chỉ sự mạnh mẽ, sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
Từ "khôn ngoan" cũng không giống "hèn nhát". Khôn ngoan có thể là quyết định không tham gia vào một tình huống nguy hiểm, trong khi hèn nhát là không dám tham gia vì sợ hãi.
Tổng kết:
Từ "hèn nhát" mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ những người thiếu can đảm. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể gặp từ này trong các câu nói về sự can đảm hoặc thiếu can đảm trong các tình huống khác nhau.